Characters remaining: 500/500
Translation

distribution channel

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "distribution channel" có nghĩa "kênh phân phối". Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh tiếp thị để chỉ các phương thức hoặc con đường sản phẩm hoặc dịch vụ được chuyển giao từ nhà sản xuất đến tay người tiêu dùng.

Định nghĩa:
  • Distribution Channel (kênh phân phối): con đường qua đó sản phẩm hoặc dịch vụ được phân phối từ nhà sản xuất đến khách hàng. có thể bao gồm các nhà bán lẻ, nhà phân phối, đại , hoặc thậm chí bán hàng trực tiếp.
dụ sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • "The company uses multiple distribution channels to reach its customers."
    • (Công ty sử dụng nhiều kênh phân phối để tiếp cận khách hàng của mình.)
  2. Nâng cao:

    • "In today's digital age, online distribution channels have become increasingly important for retail businesses."
    • (Trong thời đại số hiện nay, các kênh phân phối trực tuyến đã trở nên ngày càng quan trọng đối với các doanh nghiệp bán lẻ.)
Các biến thể của từ:
  • Distribute (động từ): Phân phối

    • "The company distributes its products worldwide."
    • (Công ty phân phối sản phẩm của mình trên toàn thế giới.)
  • Distribution (danh từ): Sự phân phối

    • "The distribution of goods is crucial for business success."
    • (Sự phân phối hàng hóa rất quan trọng cho sự thành công của doanh nghiệp.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Supply chain (chuỗi cung ứng): toàn bộ mạng lưới từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng, bao gồm cả việc sản xuất, vận chuyển phân phối.
  • Sales channel (kênh bán hàng): Tương tự như kênh phân phối nhưng thường nhấn mạnh hơn vào việc bán hàng.
Idioms phrasal verbs:
  • Get the word out: Đưa thông tin đến với nhiều người, có thể liên quan đến việc quảng bá sản phẩm qua các kênh phân phối.

    • "We need to get the word out about our new product through all available distribution channels."
  • Pass on (truyền đạt): Có thể sử dụng trong ngữ cảnh phân phối thông tin hoặc sản phẩm.

    • "Make sure to pass on the details to the distribution channel partners."
Tóm tắt:

Kênh phân phối một khái niệm quan trọng trong kinh doanh giúp các sản phẩm đến được tay người tiêu dùng.

Noun
  1. kênh phân phối

Synonyms

Comments and discussion on the word "distribution channel"